Kính gửi quý khách giá trần thạch cao: Trần nổi và trần chìm phẳng.
1. Đối với trần giật cấp trang trí khách hàng cần cộng thêm 15.000VNĐ/1m2
2. Với sơn nước , khách hàng cộng thêm 40.000 VNĐ/1m2 đến 50.000 VNĐ/1m2 tùy từng loại sơn
TRẦN THẠCH CAO (Giá mới) | |||||
Phổ thông | Tính năng | Chủng loại tấm | Khung xương Hà nội | Khung xương Vĩnh tường | |
Trần Phẳng |
Thông thường |
GYPROC 9 mm |
135.000đ/m2 |
150.000đ/m2 |
|
Chịu ẩm |
GYPROC chịu ẩm 9mm |
165.000đ/m2 |
180.000đ/m2 |
||
Chịu nước |
Smart Board 3,5 mm |
140.000đ/m2 |
160.000đ/m2 |
||
Giật cấp |
Thông thường |
GYPROC 9 mm |
145.000đ/m2 |
155.000đ/m2 |
|
Chịu ẩm |
GYPROC chịu ẩm 9mm |
175.000đ/m2 |
185.000đ/m2 |
||
Chịu nước |
Smart Board 3,5 mm |
150.000đ/m2 |
160.000đ/m2 |
||
Trần thả |
Thông thường |
Thạch cao phủ PVC 1210x605x9 |
140.000đ/m2 |
150.000đ/m2 |
|
Chịu nước |
Smart Board phủ PVC 1210x605x3,5 |
150.000đ/m2 |
160.000đ/m2 |
||
Sợi khoáng Armstrong |
ERIS Vuông cạnh 610x610x9,5 |
210.000đ/m2 |
215.000đ/m2 |
||
Sợi khoáng Armstrong |
ANF Vuông cạnh 1210x605x15,9 |
230.000đ/m2 |
235.000đ/m2 |
TRẦN NỔI (THẢ) | |||||
STT | Tên loại | Tấm trần | Loại khung | Quy cách | Đơn giá(VNĐ/1m2) |
I |
Trần chống ẩm in lụa trắng, hoa văn. |
Vĩnh tường/Lagyg (9.5ly) |
Vĩnh tường/ Lagyg |
605x605 |
130.000 |
I |
Trần chống ẩm in lụa trắng, hoa văn |
Vĩnh tường/Lagyg (9.5ly) |
Cơ sở |
605x605 |
120.000 |
II |
Trần thạch cao tấm chuẩn phổ thông in lụa trắng, hoa văn. |
Vĩnh tường/Lagyg (9.5ly) |
Vĩnh tường/Lagyg |
605x605 |
115.000 |
II |
Trần thạch cao tấm chuẩn in lụa trắng, hoa văn. |
Vĩnh tường/Lagyg (9.5ly) |
Cơ sở |
605x605 |
100.000 |
III |
Trần chống ẩm, chống cháy |
Uco/Prima (3.5ly) |
Vĩnh tường/Lagyg |
605x605 |
110.000 |
III |
Trần chống ẩm, chống cháy |
Uco/Prima (3.5ly) |
Cơ sở |
605x605 |
100.000 |
- Phủ P.V.C cộng 15.000 đ/m2
- In lụa nổi cộng 5.000 đ/m2
- Với diện tích nhỏ hơn 50m2 khách hàng vui lòng cộng thêm 5000VNĐ/1m2
Mọi thông tin khách hàng vui lòng liên hệ Nam Á để được thông tin chính xác nhất
TRẦN CHÌM PHẲNG | |||||
STT | Tên loại | Tấm trần | Loại khung | Quy cách | Đơn giá(VNĐ/1m2) |
I |
Trần chìm chống ẩm |
Vĩnh tường/Lagyg (9.5ly) |
Vĩnh tường/Lagyg |
400x800 |
130.000 |
I |
Trần chìm chống ẩm |
Vĩnh tường/Lagyg (9.5ly) |
Cơ sở |
400x800 |
120.000 |
II |
Trần thạch cao chuẩn |
Vĩnh tường/Lagyg (9ly) |
Vĩnh tường/Lagyg |
400x800 |
110.000 |
II |
Trần thạch cao chuẩn |
Vĩnh tường/Lagyg (9ly) |
Cơ sở |
400x800 |
100.000 |
III |
Trần thạch cao phổ thông |
CGS 9ly |
Cơ sở |
400x800 |
95.000 |
- Trần giật cấp trang trí cộng 15.000đ/m2
- Sơn nước cộng 40.000 đ/m2 đến 50.000đ/m2 (tùy loại sơn)
- Với diện tích nhỏ hơn 50m2 khách hàng vui lòng cộng thêm 5000 VNĐ/1m2
Mọi thông tin khách hàng vui lòng liên hệ Nam Á để được thông tin chính xác nhất